Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sacrilegious
/,sækri'lidʒəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sacrilegious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
phạm thánh
* Các từ tương tự:
sacrilegiously
adjective
The inscription contains a curse on any who perpetrate any sacrilegious act against the remains of the pharaoh
profane
impious
heretical
blasphemous
irreverent
disrespectful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content