Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruth
/ru:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn
* Các từ tương tự:
ruthenium
,
ruthful
,
ruthless
,
ruthlessly
,
ruthlessness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content