Tính từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì
rugged ground
đất gồ ghề
rugged country
miền đồi núi lởm chởm
rugged bark
vỏ cây xù xì
khỏe
cầu thủ khỏe
chiếc xe nổi tiếng là khỏe
thô lỗ, cục cằn
rugged manners
cử chỉ thô lỗ