Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thành ngữ)
    [thuộc] vua, [thuộc] nữ hoàng;[thuộc] hoàng gia; vương (trong từ ghép)
    the royal family
    hoàng gia
    prince royal
    hoàng thái tử
    Royal Navy
    hải quân hoàng gia
    như vua chúa; huy hoàng; lộng lẫy; rất trọng thể
    a royal welcome
    sự đón tiếp rất trọng thể
    a battle royal
    xem battle
    Danh từ
    người hoàng tộc

    * Các từ tương tự:
    royal blue, royal Commission, Royal Highness, royal jelly, royal prerogative, royal sail, royal stag, royalism, royalist