Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
    thirst for revenge
    khao khát trả thù
    (thể thao) trận đấu gỡ
    get (have) one's revenge (on somebody for something); take revenge (on somebody, for something)
    trả thù (ai, về việc gì)
    họ thề trả thù bọn người bắt cóc
    (in) revenge for
    vì thù hằn; để trả thù
    tụi khủng bố đánh bom đồn cảnh sát để trả thù các vụ bắt bớ
    Động từ
    trả thù
    revenge an injustice
    trả thù một sự bất công
    revenge oneself on somebody
    trả thù ai
    be revenge on somebody
    trả thù ai

    * Các từ tương tự:
    revengeful, revengefully, revengefulness, revengeless, revenger