Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
respectively
/ri'spektivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
respectively
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
theo trình tự riêng từng người, theo trình tự riêng từng cái;[một cách] tương ứng
the
nurses
and
the
miners
got
pay
rises
of
5%
and
7% respectively
y tá và công nhân mỏ được tăng lương tương ứng là 5% và 7% (y tá được 5%, thợ mỏ 7%)
adverb
Ron and Daniel are, respectively, president and secretary of the association
separately
individually
singly
severally
mutatis
mutandis
each
to
each
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content