Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resound
/ri'zəʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resound
/rɪˈzaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resound
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
vang lên
the
organ
resounded
through
the
church
tiếng đàn ống vang lên khắp nhà thờ
the
hall
resounded
with
applause
tòa đại sảnh vang lên tiếng vỗ tay
vang dội
his
name
resounded
throughout
Europe
tên tuổi ông ta vang dội khắp Âu Châu
* Các từ tương tự:
resounding
,
resoundingly
verb
-sounds; -sounded; -sounding
[no obj]
to become filled with sound - usually + with
The
hall
resounded
with
cheers
.
to make a loud, deep sound
The
organ
resounded
throughout
the
church
.
to make a strong impression or have a great effect on people
His
speech
resounded
throughout
the
world
.
* Các từ tương tự:
resounding
verb
The laughter resounded around the entire office
boom
resonate
ring
(
out
)
boom
(
out
)
(
re-
)
echo
reverberate
pulsate
thunder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content