Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính đàn hồi
    rubber has more resilience than wood
    cao su đàn hồi hơn gỗ
    khả năng hồi phục nhanh
    her natural resilience helped her overcome the crisis
    khả năng hồi phục nhanh tự nhiên đã giúp chị ta vượt qua được cơn khủng hoảng

    * Các từ tương tự:
    resilience(cy)