Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
repeatedly
/ri'pi:tidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
repeatedly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
nhắc đi nhắc lại;[một cách] dồn dập, [một cách] liên hồi
I've
told
you
repeatedly
not
to
do
that
tôi đã nhắc đi nhắc lại với anh là đừng có làm cái đó
adverb
The needle stuck, and the record player kept playing the same thing repeatedly
again
and
again
over
again
over
and
over
frequently
often
time
and
(
time
)
again
time
after
time
recurrently
repetitively
repetitiously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content