Động từ
(rent)
xé, xé nát
xé nát quần áo (để tỏ ra sự giận dữ)
một nước chia đôi vì nội chiến
những tiếng kêu lớn xé không khí
giằng ra, bứt ra
tụi lính tàn bạo đã giằng con ra khỏi tay mẹ