Động từ
    
    rơi trở lại, trở lại (một tình trạng nào đó)
    
    
    
    trở lại những thói quen xấu
    
    
    
    lại hút thuốc trở lại mỗi ngày hai mươi điếu
    
    Danh từ
    
    sự rơi trở lại, sự trở lại (một tình trạng nào đó); sự tái phát (bệnh)
    
    
    
    bị bệnh tái phát, mắc lại bệnh