Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
railway
/'reilwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
railway
/ˈreɪlˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
railway
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đường xe lửa, đường sắt
(thường số nhiều) ngành đường sắt
work
on
(
for
)
the
railway[
s
]
làm việc trong ngành đường sắt
* Các từ tương tự:
railwayman
noun
plural -ways
[count] chiefly Brit :1railroad
* Các từ tương tự:
railwayman
noun
Railway service could be improved on some suburban lines. Diamond Jim Brady, the American millionaire, made his money from the railway
train
rail
rolling-stock
Archaic
iron
horse
US
railroad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content