Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng racquet)
    (thể thao) vợt (để chơi bóng)
    (số nhiều) (cũng racquets) (đgt số ít) môn bóng quần (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
    Danh từ
    (khẩu ngữ) (số ít) tiếng ồn ào; tiếng om sòm
    what a racket the children are making!
    trẻ con làm ồn ào dữ quá!
    thủ đọan kiếm tiền bất lương
    be in on a racket
    tham gia vào một vụ làm ăn bất lương
    công việc làm ăn; nghề nghiệp
    what's your racket?
    anh làm công việc gì thế?
    Động từ
    (+ about, around) (khẩu ngữ)
    đi lại ồn ào
    ăn chơi ngông cuồng

    * Các từ tương tự:
    racket-court, racket-press, racketeer, racketeering, rackety