Danh từ
(động vật) con thỏ
da lông thỏ
găng tay lót da lông thỏ
thịt thỏ
(khẩu ngữ) đấu thủ xoàng (chơi quần vợt…)
Động từ
(+ on about) (khẩu ngữ, xấu) nói dông dài
anh đang nói dông dài về cái gì thế?
(thường go rabbiting) đi săn thỏ