Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) con thỏ
    da lông thỏ
    gloves lined with rabbit
    găng tay lót da lông thỏ
    thịt thỏ
    (khẩu ngữ) đấu thủ xoàng (chơi quần vợt…)
    Động từ
    (+ on about) (khẩu ngữ, xấu) nói dông dài
    anh đang nói dông dài về cái gì thế?
    (thường go rabbiting) đi săn thỏ

    * Các từ tương tự:
    rabbit punch, rabbit-fever, rabbit-hole, rabbit-hutch, rabbit-warren, rabbitry, rabbity