Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ra
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
RA
/ɑ:r'ei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
verb
to go out; to come out
ra đồng
to
got
out
into
the
fields
to
go
up
;
to
leave
for
từ quê ra tỉnh
to
leave
the
country
for
the
town
to
set
ra kiểu cho thợ làm
to
set
a
pattern
for
the
workman
to
work
on
to
bear
;
to
strike
ra quả
to
bear
fruit
to
become
đẹp ra
to
become
beautiful
to
find
out
* Các từ tương tự:
ra bài
,
ra bảng
,
ra bộ
,
ra chiều
,
ra công
,
ra da
,
ra dáng
,
ra đi
,
ra đi an
(viết tắt của Royal Academy; Royal Academician) Hàn lâm viện hoàng gia; viện sĩ hàn lâm viện hoàng gia
be
an
RA
là viện sĩ hàn lâm viện hoàng gia
(viết tắt Royal Artillery) pháo binh hoàng gia
* Các từ tương tự:
rabban
,
rabbet
,
rabbet-joint
,
rabbet-plane
,
rabbet-saw
,
rabbi
,
rabbin
,
rabbinate
,
rabbinic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content