Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • verb
    to go out; to come out
    ra đồng
    từ quê ra tỉnh
    ra kiểu cho thợ làm
    ra quả
    đẹp ra

    * Các từ tương tự:
    ra bài, ra bảng, ra bộ, ra chiều, ra công, ra da, ra dáng, ra đi, ra đi an