Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dập tắt, làm tắt
    quench a fire
    dập tắt lửa
    làm tắt lòng say mê nồng nàn của ai
    làm hết (khát), làm nguôi
    quench one's thirst with cold water
    uống nước lạnh cho hết khát
    không gì có thể làm nguội ở anh ta lòng ước mong trở về nhà lần nữa
    nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh cho mau nguội

    * Các từ tương tự:
    quenchable, quencher, quenching, quenchless