Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prow
/praʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prow
/ˈpraʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũi (tàu, thuyền)
* Các từ tương tự:
prowess
,
prowfish
,
prowl
,
prowl car
,
prowler
noun
plural prows
[count] :the front of a ship
* Các từ tương tự:
prowess
,
prowl
,
prowler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content