Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protuberant
/prə'tju:bərənt/
/prəʊ'tu:bərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protuberant
/proʊˈtuːbərənt/
/Brit prəʊˈtjuːbərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protuberant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lồi lên, u lên
* Các từ tương tự:
protuberantly
adjective
[more ~; most ~] :sticking out from a surface usually with a curved or rounded shape
slightly
protuberant [=
bulging
]
eyes
/
lips
adjective
She has large brown eyes that are a little protuberant
protrusive
protruding
bulging
gibbous
jutting
bulbous
swelling
swollen
turgid
tumescent
distended
tumid
extrusive
excrescent
extruding
projecting
beetling
overhanging
prominent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content