Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prosperity
/prɒ'sperəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prosperity
/prɑˈspɛrəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prosperity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh
live
in
prosperity
sống trong cảnh phồn vinh giàu có
noun
[noncount] :the state of being successful usually by making a lot of money
a
period
of
prosperity
for
our
nation
economic
prosperity
noun
The basis of the family's prosperity was huge land holdings in Australia
success
(
good
)
fortune
wealth
riches
affluence
money
luxury
plenty
prosperousness
opulence
bounty
Colloq
life
of
Riley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content