Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proliferate
/prə'lifəreit/
/prəʊ'lifəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proliferate
/prəˈlɪfəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proliferate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(số nhiều) tăng sinh
sinh sôi này nở nhiều
nuclear
non-proliferation
treaty
hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (sang các nước chưa có vũ khí đó)
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] :to increase in number or amount quickly
New
problems
have
proliferated
in
recent
months
. [=
many
new
problems
have
occurred
in
recent
months
]
verb
Fast-food restaurants are proliferating everywhere. Failure to disinfect the wound allows germs to proliferate
grow
increase
burgeon
or
bourgeon
multiply
mushroom
snowball
breed
reproduce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content