Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

primary /'praiməri/  /prai'meri/

  • Tính từ
    (thường, thuộc ngữ) nguyên thủy, đầu tiên
    in the primary stage of development
    trong giai đoạn phát triển đầu tiên
    primary causes
    nguyên nhân đầu tiên
    the primary meaning of a word
    nghĩa nguyên thủy (nghĩa gốc) của một từ
    (cách viết khác Primary) [thuộc đại] cổ sinh
    (thường thuộc ngữ) chính, chủ yếu, bậc nhất
    primary stress
    trọng âm chính
    (thuộc ngữ) [thuộc giáo dục] tiểu học
    primary teachers
    giáo viên tiểu học
    (cách viết khác primary election) (Mỹ)
    hội nghị chọn ứng cử viên (của một đảng)

    * Các từ tương tự:
    primary colour, Primary commodities, primary education, Primary goods, Primary market, Primary money, Primary of targeting, primary school, Primary securities