Danh từ
    
    con mồi
    
    
    
    con thú săn mồi
    
    
    
    chim săn mồi
    
    mồi (nghĩa bóng); nạn nhân (của kẻ khác)
    
    
    
    cô ta là nạn nhân dễ bị bọn con buôn bất lương lừa
    
    be (fall) prey to something
    
    bị săn làm mồi
    
    
    
    con ngựa vằn bị sư tử săn làm mồi
    
    bị giày vò
    
    
    
    cô ta bị những nỗi sợ vô lý giày vò
    
    Động từ
    
    prey on somebody's mind
    
    giày vò, day dứt ai
    
    prey on somebody(something)
    
    săn làm mồi
    
    
    
    chim cắt săn những chim nhỏ làm mồi
    
    tấn công, bốc lột
    
    
    
    dân làng bị bọn cướp tấn công
    
 
                
