Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
premonition
/pri:mə'niʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
premonition
/ˌpriːməˈnɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
premonition
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự báo trước; sự cảm thấy trước
linh cảm; điềm báo trước
noun
plural -tions
[count] :a feeling or belief that something is going to happen when there is no definite reason to believe it will
premonitions
of
disaster
She
had
a
premonition
that
he
would
call
.
noun
I had a premonition that something terribly evil was lurking in store for me
intuition
foreboding
presentiment
forewarning
suspicion
feeling
hunch
Colloq
funny
feeling
sneaking
suspicion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content