Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
premier
/'premiə[r]/
/'pri:miər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
premier
/prɪˈmiɚ/
/Brit ˈprɛmiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
premier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)
nhất, đầu
take
[
the
] premier
place
đứng đầu, nhất
Danh từ
thủ tướng
* Các từ tương tự:
premiership
noun
plural -miers
[count] :prime minister
the
Russian
premier
Do
not
confuse
premier
with
premiere
.
adjective
always used before a noun
most important or best
the
city's
premier
restaurant
a
concert
by
one
of
the
world's
premier [=
leading
]
pianists
* Các từ tương tự:
premiere
,
premiership
noun
The premiers of the Commonwealth met at Kuala Lumpur in
prime
minister
PM
head
of
state
chief
executive
president
chancellor
adjective
He is the premier expert in his field
first
prime
primary
chief
principal
head
main
foremost
top-ranking
highest-ranking
ranking
leading
top
pre-eminent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content