Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
potato
/pə'teitəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
potato
/pəˈteɪtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều potatoes)
khoai tây (cây, củ, món ăn)
a hot potato
xem
hot
* Các từ tương tự:
potato chip
,
potato crisp
,
potato-box
,
potato-trap
,
potatory
noun
plural -toes
a round root of a plant that has brown, yellow, or red skin and white or yellow flesh and that is eaten as a vegetable [count]
baked
/
mashed
/
roasted
/
boiled
potatoes
[
noncount
]
slices
of
potato
mashed
potato
potato
salad
see color picture - see also jacket potato, sweet potato
[count] :the plant that produces potatoes
She's
growing
carrots
and
potatoes
in
her
garden
this
year
. -
see
also
couch
potato,
hot
potato,
meat
and
potatoes
,
small
potatoes
* Các từ tương tự:
potato chip
,
potato pancake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content