Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

plaster /'plɑ:stə[r]/  /'plæstər/

  • Danh từ
    vữa (trát tường)
    the plaster will have to dry out before you can paint the room
    phải để cho vữa khô đã anh mới có thể sơn tường được
    (cách viết khác plaster of Paris) thạch cao
    she broke her arm weeks ago and it's still in plaster
    bà ta gãy cánh tay mấy tuần nay và nay vẫn còn bó thạch cao (bó bột)
    (cách viết khác sticking plaster) băng dính, băng keo
    Động từ
    trát vữa (vào tường)
    bôi một lớp dày lên; phết đầy
    tóc bôi một lớp dầu dày
    dán áp phích quảng cáo đầy thành phố
    bó thạch cao, bó bột
    plaster something down
    phết một lớp chất dính (chất ướt) lên cho nằm sát xuống
    plaster one's hair down
    chải đầu cho tóc nằm sát xuống

    * Các từ tương tự:
    plaster cast, plaster-work, plasterboard, plastered, plasterer, plastering, plastery