Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trục [xoay]
    (nghĩa bóng) điểm then chốt
    that is the pivot of the whole argument
    đấy là điểm then chốt của toàn bộ lý lẽ
    Động từ
    xoay, quay (như là quanh trục)
    chị ta quay gót và bước ra khỏi phòng
    lắp trục vào; lắp vào trục
    pivot on something
    (không dùng ở dạng bị động)
    xoay quanh vấn đề gì
    toàn bộ cuộc thảo luận xoay quanh độc vấn đề đó

    * Các từ tương tự:
    Pivot effect hypothesis, pivot-crown, pivot-gun, pivot-man, pivot-tooth, pivotable, pivotal, pivotally, pivottable