Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pirouette
/,pirʊ'et/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pirouette
/ˌpirəˈwɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pirouette
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vòng xoay tròn (múa)
Động từ
múa xoay tròn
noun
plural -ettes
[count] :a full turn on the front of one foot in ballet
the
elegant
pirouettes
of
the
prima
ballerina
noun
Antoinette did a beautiful pirouette followed by a pas de chat
spin
whirl
twirl
turn
revolution
pivoting
verb
He was so happy that he fairly pirouetted round the room
spin
whirl
turn
(
round
)
revolve
pivot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content