Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pimpled
/'pimplt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pimple
/ˈpɪmpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pimple
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có mụn
a
pimpled
back
lưng có mụn
noun
plural pimples
[count] :a small, red, swollen spot on the skin
a
teenager
who
has
pimples
[=
acne
]
noun
The old witch had a pimple at the end of her nose
pustule
papula
boil
swelling
eruption
blackhead
or
technical
comedo
excrescence
Brit
spot
Scots
plouk
or
plook
US
whitehead
Old-fashioned
US
hickey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content