Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bánh patê, bánh nướng
    easy as pie
    xem easy
    eat humble pie
    xem humble
    have a finger in every pie
    xem finger
    pie in the sky
    (khẩu ngữ)
    sự kiện không chắc sẽ xảy ra; việc trời ơi
    ý kiến của họ về cải tổ hệ thống nhà tù thật là việc trời ơi

    * Các từ tương tự:
    pie chart, pie-dog, pie-eyed, piebald, piece, Piece rates, piece-goods, piece-work, piece-worker