Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
phenomenal
/fə'nɒminl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phenomenal
/fɪˈnɑːmənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
phenomenal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kỳ lạ, lạ thường
the
phenomenal
success
of
the
film
sự thành công kỳ lạ của cuốn phim
[thuộc] hiện tượng
* Các từ tương tự:
phenomenalism
,
phenomenalist
,
phenomenalistic
,
phenomenalistically
,
phenomenalize
,
phenomenally
adjective
[more ~; most ~] :very good or great :unusual in a way that is very impressive
The
book
was
a
phenomenal [=
huge
]
success
.
Her
performance
was
phenomenal. [=
amazing
]
* Các từ tương tự:
phenomenally
adjective
She made a phenomenal recovery and can walk again
outstanding
remarkable
exceptional
extraordinary
unusual
freakish
rare
uncommon
singular
unorthodox
unprecedented
unheard-of
unparalleled
unbelievable
incredible
marvellous
wonderful
amazing
astonishing
astounding
staggering
stunning
prodigious
miraculous
fantastic
Colloq
mind-boggling
mind-blowing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content