Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lâu dài, bền lâu, vĩnh cửu
    she is looking for permanent employment
    chị ta đang đi tìm một việc làm lâu dài
    thường trú
    my permanent address
    địa chỉ thường trú của tôi

    * Các từ tương tự:
    Permanent comsumption, Permanent income, Permanent income hypothesis, permanent wave, permanent way, permanently, permanentness