Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
periodic
/piəri'ɒdik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
periodic
/ˌpiriˈɑːdɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
periodic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
định kỳ
a
periodic
review
of
expenditure
định kỳ xem xét lại chi tiêu
* Các từ tương tự:
periodic table
,
periodical
,
periodically
,
periodicity
adjective
always used before a noun
happening regularly over a period of time
He
takes
the
car
in
for
periodic
oil
changes
.
She
makes
periodic [=
regular
]
payments
to
the
bank
.
* Các từ tương tự:
periodic table
,
periodical
adjective
We called in the plumber because of the periodic hammering in the pipes. The next periodic return of Halley's comet is expected in 2061-
periodical
intermittent
regular
recurrent
repetitive
iterative
cyclic
(
al
)
repeated
episodic
sporadic
occasional
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content