Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penchant
/'pɑ:n∫ɑ:n/
/'pent∫ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penchant
/ˈpɛnʧənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penchant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(tiếng Pháp)
thiên hướng; sở thích thiên về (cái gì đó)
she
has
a
penchant
for
Chinese
food
chị ta có sở thích thiên về món ăn Trung Quốc
noun
plural -chants
[count] :a strong liking for something or a strong tendency to behave in a certain way - usually + for
He
has
a
penchant
for
asking
stupid
questions
. [=
he
asks
a
lot
of
stupid
questions
]
Her
penchant
for
mathematics
helped
her
to
become
an
engineer
.
noun
Agnes has a penchant for tennis and for men who play tennis
inclination
bent
proclivity
leaning
bias
predisposition
predilection
partiality
proneness
propensity
tendency
affinity
liking
preference
fondness
taste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content