Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pearly
/'pɜ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pearly
/ˈpɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pearly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] ngọc trai; như ngọc trai
pearly
sheen
nước bóng như ngọc trai
the
Pearly
Gates
(đùa) cổng trời
* Các từ tương tự:
pearly king
,
pearly queen
adjective
having the shiny, white color of pearls
Her
teeth
were
pearly
white
.
(
informal
)
Don't
forget
to
brush
your
pearly
whites
. [=
teeth
]
* Các từ tương tự:
Pearly Gates
adjective
The dress was trimmed with pink lace and little pearly buttons
nacreous
pearl-like
perlaceous
lustrous
mother-of-pearl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content