Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con tốt (trong bộ cờ)
    (nghĩa bóng) con cờ; quân (dưới sự điều khiển và kiểm soát của người khác)
    chúng tôi chỉ là những con cờ trong cuộc đấu tranh giành quyền lực
    Động từ
    cầm [cố], thế chấp
    nó đã cầm lái đồng hồ vàng của nó để trả tiền nhà
    (nghĩa bóng) đem đảm bảo (cái gì để được cái gì)
    pawn one's honour
    đem danh dự ra đảm bảo (để được cái gì đó)
    Danh từ
    in pawn
    đang đem cầm
    my watch is in pawn
    đồng hồ của tôi đang đem cầm

    * Các từ tương tự:
    pawn-ticket, pawnable, pawnage, pawnbroker, pawnbroking, pawnee, pawner, pawnshop