Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người bảo trợ
    a wealthy patron of the arts
    một người bảo trợ nghệ thuật giàu có
    khách hàng [quen] (của một cửa hàng, một nhà hát…)
    khách hàng được yêu cầu (yêu cầu khách hàng) để túi ở phòng giữ mũ áo

    * Các từ tương tự:
    patron saint, patronage, patronal, patroness, patronise, patronising, patronisingly, patronization, patronize