Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pastoral /'pɑ:stərəl/  /'pæstərəl/

  • Tính từ
    [thuộc] mục đồng;[thuộc] đồng quê
    a pastoral painting
    bức họa đồng quê
    pastoral poetry
    thơ ca đồng quê
    [dùng làm] đồng cỏ; có cỏ; cỏ mọc đầy
    pastoral land
    đất đồng cỏ
    [thuộc] mục sư; về mục sư
    trách nhiệm mục sư
    Danh từ
    bài thơ đồng quê; bức họa đồng quê
    (cách viết khác pastoral letter) thông tri của giám mục (cho các thành viên giáo khu)

    * Các từ tương tự:
    pastoral letter, pastorale, pastorali, pastoralia, pastoralism, pastoralist, pastorally