Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parliamentary
/pɑ:lə'mentəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parliamentary
/ˌpɑɚləˈmɛntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parliamentary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ) [thuộc] nghị viện
parliamentary
debates
những cuộc tranh luận ở nghị viện
lịch sự, xứng danh nghị viện (cách ăn nói…)
adjective
always used before a noun
relating to or including a parliament
a
parliamentary
democracy
/
government
parliamentary
elections
/
candidates
adjective
The debate must follow parliamentary procedure
formal
ordered
orderly
procedural
conforming
conformist
US
according
to
Roberts
Rules
of
Order
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content