Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

parliamentary /pɑ:lə'mentəri/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ) [thuộc] nghị viện
    parliamentary debates
    những cuộc tranh luận ở nghị viện
    lịch sự, xứng danh nghị viện (cách ăn nói…)