Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pane
/'pein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pane
/ˈpeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pane
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ô kính cửa sổ
a
pane
of
glass
ô cửa sổ bằng kính
* Các từ tương tự:
panegerise
,
panegyric
,
panegyrical
,
panegyrically
,
panegyrist
,
panegyrize
,
panel
,
Panel data
,
panel doctor
noun
plural panes
[count] :a sheet of glass in a window or door
a
pane
of
glass
* Các từ tương tự:
panegyric
,
panel
,
panel truck
,
paneling
,
panelist
noun
Ring up the glazier and have that pane replaced in the door
panel
sheet
glass
window-pane
light
quarrel
bull's-eye
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content