Danh từ
lòng bàn tay
read somebody's palm
xem tướng tay cho ai
lòng găng tay
găng tay lòng băng da
cross somebody's palm with silver
xem cross
grease somebody's palm
xem grease
have somebody in the palm of one's hand
nắm được gáy ai, khống chế được ai
have an itching palm
xem itch
Động từ
giấu (con bài, đồng tiền…) trong lòng bàn tay (khi làm ảo thuật…)
đánh (quả bóng) bằng lòng bàn tay
palm somebody off with something
(khẩu ngữ)
lừa mà thuyết phục ai chấp nhận cái gì
palm somebody (something) off on somebody
(khẩu ngữ) lừa mà tống (ai, cái gì) cho ai
họ lừa mà tống đám khách đến không phải lúc sang cho hàng xóm
Danh từ
(cách viết khác palm-tree) cây cọ; cây cọ dừa
cây dừa
cây chà là
cây cọ dầu
cây lá cọ
palm fronds
lá cọ
lá cọ (tượng trưng cho chiến thắng)
chiến thắng, đoạt giải
chịu thua