Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lòng bàn tay
    xem tướng tay cho ai
    lòng găng tay
    găng tay lòng băng da
    cross somebody's palm with silver
    xem cross
    grease somebody's palm
    xem grease
    have somebody in the palm of one's hand
    nắm được gáy ai, khống chế được ai
    have an itching palm
    xem itch
    Động từ
    giấu (con bài, đồng tiền…) trong lòng bàn tay (khi làm ảo thuật…)
    đánh (quả bóng) bằng lòng bàn tay
    palm somebody off with something
    (khẩu ngữ)
    lừa mà thuyết phục ai chấp nhận cái gì
    palm somebody (something) off on somebody
    (khẩu ngữ) lừa mà tống (ai, cái gì) cho ai
    họ lừa mà tống đám khách đến không phải lúc sang cho hàng xóm
    Danh từ
    (cách viết khác palm-tree) cây cọ; cây cọ dừa
    a coconut palm
    cây dừa
    a date palm
    cây chà là
    an oil palm
    cây cọ dầu
    a fan palm
    cây lá cọ
    palm fronds
    lá cọ
    lá cọ (tượng trưng cho chiến thắng)
    bear (carrythe palm
    chiến thắng, đoạt giải
    yield the palm
    chịu thua

    * Các từ tương tự:
    Palm Sunday, palm-branch, palm-butter, palm-cat, palm-grease, palm-greasing, palm-grove, palm-house, palm-oil