Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-)
    vượt quá
    overstep one's authority
    vượt quá quyền hạn của mình
    overstep the boundaries of modesty
    vượt quá giới hạn của sự khiêm nhường
    overstep the mark
    đi quá trớn
    xử sự với khách khiếm nhã đến thế rõ ràng là quá trớn