Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oversee
/,əʊvə'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oversee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oversee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(oversaw, overseen)
giám sát
you
must
employ
someone
to
oversee
the
project
anh nên thuê người giám sát đề án ấy
* Các từ tương tự:
overseer
verb
/ˌoʊvɚˈsiː/ -sees; -saw /-ˈsɑː/ ; -seeing
[+ obj] :to watch and direct (an activity, a group of workers, etc.) in order to be sure that a job is done correctly :supervise
He
was
hired
to
oversee
design
and
construction
of
the
new
facility
.
* Các từ tương tự:
overseer
verb
We employed Gertrude to oversee our offices in Frankfurt
direct
manage
watch
(
over
)
keep
an
eye
on
administer
superintend
run
supervise
operate
manipulate
handle
control
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content