Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
originality
/ə,ridʒə'næləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
originality
/əˌrɪʤəˈnæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
originality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính chất độc đáo; tính chất kỳ quặc
her
designs
have
great
originality
mẫu trang trí của cô ta rất độc đáo
the
work
lacks
originality
công trình thiếu tính chất độc đáo (là một công trình sao chép hoặc bắt chước)
noun
[noncount] :the quality of being new and different in a good and appealing way
Critics
have
praised
the
movie's
startling
originality.
I
was
amazed
by
the
originality
of
her
ideas
.
an
artist
of
great
originality [=
creativity
]
noun
One must admire Dali for his originality
creativeness
creativity
inventiveness
ingenuity
innovativeness
innovation
novelty
newness
unorthodoxy
unconventionality
cleverness
daring
resourcefulness
independence
individuality
uniqueness
nonconformity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content