Tính từ
có thứ tự; ngăn nắp
gian buồng ngăn nắp
biết giữ trật tự; yên lặng
đám đông xem đá bóng biết giữ trật tự
Danh từ
(cách viết khác medical orderly) y tá
lính hầu (hầu sĩ quan)