Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oppressor
/ə'presə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oppressor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ áp bức
suffer
at
the
hands
of
an
oppressor
đau khổ dưới bàn tay của một tên áp bức
noun
The citizens finally banded together and overthrew their oppressors
bully
tyrant
taskmaster
taskmistress
despot
autocrat
persecutor
slave-driver
dictator
overlord
iron
hand
scourge
tormentor
torturer
intimidator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content