Động từ
chống đối; phản đối
oppose the Government
chống đối chính phủ
ông ta phản đối việc xây dựng một tòa đại sảnh mới
đối địch
ai đối địch với anh trong cuộc thi đấu thế?
oppose something to (against) something
cho (cái gì) đối lại với (cái gì)
đừng có cho ý muốn của anh đối lại với ý muốn của tôi