Danh từ
khe hở; lỗ
một khe hở trên hàng rào
một lỗ trên đám mây
sự mở
sự mở cửa một thư viện mới
sự nở một bông hoa
(số ít) sự mở đầu, sự khai mạc, sự khai trương; phần mở đầu
sự mở đầu bài nói
phần mở đầu cuốn sách
lễ khai trương, lễ khánh thành
nhiều người đã dự lễ khánh thành trung tâm thể thao mới
chân khuyết (việc chưa có người làm, chức vị chưa có người đảm đương)
một chân khuyết ở hãng quảng cáo
cơ hội, dịp tốt; hoàn cảnh thuận lợi
hoàn cảnh thuận lợi tuyệt vời cho việc buôn bán
Tính từ
(thuộc ngữ)
mở đầu; khai mạc
những nhận xét mở đầu của anh ta
opening speech
bài diễn văn khai mạc